TRƯỜNG MẦM NON HOA HỒNG ĐỎ
LỊCH SINH HOẠT HẰNG NGÀY
KHỐI CHÁO- CƠM NÁT (12-24 tháng)
|
THỜI GIAN
|
HOẠT ĐỘNG
|
6h30 - 7h15
|
Đón trẻ - Chơi tự do
|
7h15 - 7h30
|
Thể dục sáng
|
7h30 - 8h15
|
Vệ sinh - Ăn sáng – Uống sữa
|
8h15 - 8h30
|
Ổn định - Chơi - Tập (có chủ đích)
|
8h30- 9h30
|
Vệ sinh – ăn phụ - uống nước - Vui chơi ngoài trời
(Ngủ lần 1 đối với trẻ ngủ 2 giấc)
|
9h 30 - 10h00
|
Vui chơi trong lớp
|
10h00 - 10h45
|
Uống nước - Vệ sinh –Ăn trưa
|
10h45 - 11h30
|
Vệ sinh - Thay quần áo- Uống sữa – Uống nước.
|
11h30 - 14h15
|
Nghe nhạc nhẹ
Ngủ trưa (Đối với các bé ngủ 2 giấc thì bé có thể sẽ ngủ trễ hơn bạn một chút)
|
14h15 - 14h30
|
Thức dậy – Uống nước – Vệ sinh – Vận động nhẹ
|
14h30 - 15h00
|
Ăn xế
|
15h00- 15h15
|
Trẻ chơi tự do
|
15h15 - 16h
|
Tắm trẻ - Thay quần áo
|
16h - 16h 30
|
Chơi - Tập
|
16h30 - 17h30
|
Ăn chiều - Trả trẻ
|
LỊCH SINH HOẠT HẰNG NGÀY
KHỐI CƠM THƯỜNG (24-36 tháng)
BUỔI
|
THỜI GIAN
|
HOẠT ĐỘNG
|
SÁNG
|
6h30 - 7h15
|
Đón trẻ - Chơi tự do
|
7h15 - 7h30
|
Thể dục sáng
|
7h30 - 8h15
|
Vệ sinh - Ăn sáng – Uống sữa
|
8h15 - 8h30
|
Ổn định - Chơi - Tập (có chủ đích)
|
8h30- 9h30
|
Vệ sinh – ăn phụ - uống nước - Vui chơi ngoài trời
|
9h30 - 10h00
|
Vui chơi trong lớp
|
10h00 - 10h45
|
Uống nước - Vệ sinh –Ăn trưa
|
10h45- 11h30
|
Uống sữa - Uống nước - Vệ sinh-Thay quần áo
|
11h30 - 14h15
|
Ngủ trưa
|
CHIỀU
|
14h15 - 14h30
|
Thức dậy – Uống nước – Vệ sinh – Vận động nhẹ.
|
14h30 - 15h00
|
Ăn xế
|
15h00- 15h30
|
Chơi- tập chiều
|
15h 30- 16h15
|
Tắm trẻ - Thay quần áo
|
16h15 - 17h30
|
Ăn chiều - Trả trẻ - Chơi tự do
|
LỊCH SINH HOẠT HẰNG NGÀY
KHỐI MẦM
BUỔI
|
THỜI GIAN
|
HOẠT ĐỘNG
|
SÁNG
|
6h30’ – 7h 30’
|
Đón trẻ - thể dục sáng
|
7h30’ – 8h15’
|
Vệ sinh, Ăn sáng, uống sữa
|
8h15 – 8h30’
|
Trò chuyện đầu giờ
|
8h30 – 9h
|
Hoạt động học
|
9h- 9h15
|
Vệ sinh- Uống nước (ăn sữa chua)- Hoạt động góc
|
9h15 – 10h30
|
Chơi ngoài trời – học các môn năng khiếu-Vệ sinh chuẩn bị ăn trưa
|
10h30 – 11h30
|
Ăn trưa
|
11h30 – 12h
|
Vệ sinh - thay đồ- uống sữa- uống nước.
|
CHIỀU
|
12h- 14h15
|
Ngủ trưa
|
14h15- 14 h30
|
Trẻ thức- vệ sinh- uống nước- vận động nhẹ.
|
14h30 – 15h
|
Ăn xế
|
15h- 15h30
|
Hoạt động chiều (chơi trò chơi- ôn bài thơ, hát…), học các môn năng khiếu.
|
15h30- 16h30
|
Tắm trẻ
|
16h30- 17h30
|
Ăn chiều - Chơi tự do -Vệ sinh – Trả trẻ
|
LỊCH SINH HOẠT HẰNG NGÀY
KHỐI CHỒI
Buổi
|
Thời gian
|
Hoạt động
|
Sáng
|
6h30 – 7h30
|
Đón trẻ -Tâp thể dục sáng
|
7h30 – 8h
|
Vệ sinh-Ăn sáng-Uống sữa
|
8h05 -8h20
|
Trò chuyện đầu giờ
|
8h20 – 8h50
|
Hoạt động học
|
8h50 - 9h
|
Ăn sữa chua – uống nước trái cây.
|
9h– 9h30
|
Hoạt động vui chơi ngoài trời. Học năng khiếu .Hoạt động vui chơi trong lớp.
|
10h30 –11h30
|
Chuẩn bị bàn ăn-Vệ sinh-Ăn trưa
|
11h30– 12h
|
Uống sữa, Vệ sinh. thay quần áo.
|
12h – 14h15
|
Nghe nhạc nhẹ. Ngủ trưa
|
Chiều
|
14h15 – 14h30
|
Xếp gối, nệm.
Vệ sinh. Vận động nhẹ.
|
14h30 – 15h
|
Ăn xế
|
15h – 15h30
|
Sinh hoạt chiều. Học năng khiếu
|
15h30 – 16h30
|
Tắm trẻ . Chơi tĩnh.
|
|
16h30 – 17h30
|
Ăn chiều – Trả trẻ - Chơi tự do.
|
LỊCH SINH HOẠT HẰNG NGÀY
KHỐI LÁ
BUỔI
|
THỜI GIAN
|
HOẠT ĐỘNG
|
SÁNG
|
6h30 – 7h30
|
Đón trẻ -Tâp thể dục sáng
|
7h30 – 8h15
|
Vệ sinh-Ăn sáng-Uống sữa
|
8h15 – 9h
|
Giờ học
|
9h – 10h30
|
Hoạt động vui chơi ngoài trời
Học năng khiếu
Hoạt động vui chơi trong lớp
|
10h30 –11h30
|
Chuẩn bị bàn ăn-Vệ sinh-Ăn trưa
|
11h30– 12h
|
Uống sữa, Vệ sinh, Thay quần áo.
|
CHIỀU
|
12h – 14h15
|
Giờ ngủ
|
14h15 – 14h30
|
Xếp gối, nệm
Vệ sinh. Vận động nhẹ.
|
14h30 – 15h
|
Ăn xế
|
15h – 15h30
|
Sinh hoạt chiều
|
15h30 – 16h30
|
Tắm trẻ
|
16h30 – 17h30
|
Ăn chiều – Trả trẻ - Chơi tự do
|